GIẤY CHỨNG NHẬN
| 
 |  | |
| 
 (IEC 61439-2:2011 - IEC 61439-1:2011) | %20-%20H%E1%BA%A1%20th%E1%BA%BF%20copy.jpg) |  | 
| 
 | ||
|  Chứng nhận Hợp chuẩn tủ điện theo TCVN7994-1.2009 (IEC60439-1.2004) |  |  | 
| 
 (NEMA VE1-2009) | ||
|  Thử nghiệm tủ điện theo TCVN (Tiêu chuẩn IEC) |  |  | 
|  Thử nghiệm máng cáp theo TCVN (Tiêu chuẩn IEC) | ||
|  Thử nghiệm theo tiêu chuẩn ASTA: 2000A, 2500A, 3200A, 4000A, 5000A, ASTA Report |  |  | 
|  Chứng nhận thương hiệu được khách hàng tin cậy |  | |
|  Giấy phép hoạt động điện lực |  | |
|  Chứng nhận đối tác với Schneider |  | |
|  License LS |  | |
|  |  | |


 
         
         
           
           
           
           
           
          